--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ tía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ tía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ tía
Your browser does not support the audio element.
+
Purple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ tía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏ tía"
:
ẩu đả
áo tế
áo tơi
ảo thuật
ảo thị
a dua
Lượt xem: 437
Từ vừa tra
+
đỏ tía
:
Purple
+
fishy
:
(thuộc) cá; có mùi cáa fishy smell mùi cá
+
funicle
:
dây nhỏ
+
compose
:
soạn, sáng tác, làmto compose a piece of music soạn một bản nhạcto compose a poem làm một bài thơ
+
đương đại
:
Contemporary